Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-12-2023 - Cập nhật lúc 14:23 15/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 15-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:23 15/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,859.58 16,019.77 16,534.95
Đô la Canada CAD 17,617.00 17,890.00 18,505
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,526 27,626 28,336
Nhân Dân Tệ CNY 3,343.20 3,376.97 3,486.09
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,478.00 3,648.00
Euro EUR 25,985 26,292 27,219
Bảng Anh GBP 30,403 30,653 31,553
Đô la Hồng Kông HKD 3,029.00 3,057.00 3,156.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.95 302.61
Yên Nhật JPY 168.79 168.79 174.08
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.20 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,240.00 2,360.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,936.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,180.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,695.00 17,705.00 18,505
Bạc Thái THB 668.84 678.84 728.73
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,025 24,095 24,435
Vàng SJC XAU 7,340,000 7,340,000 7,410,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,705 25,095
EUR 26,449 27,900
GBP 31,687 33,035
JPY 160.59 169.93
HKD 3,126.40 3,259.39
AUD 16,299.15 16,992.48
CAD 17,591.70 18,340
RUB 0.00 277.76
Cập nhật lúc 14:23 15/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021